--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỗi tội
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỗi tội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỗi tội
+
(khẩu ngữ) None the less
Thông minh, mỗi tội lười
Intelligent, none the less lazy
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
mỗi tội
:
(khẩu ngữ) None the lessThông minh, mỗi tội lườiIntelligent, none the less lazy
+
inadequate
:
không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đángthe inadequate settlement of a problem việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề
+
sâu bệnh
:
Pest, insectThuốc trừ sâu bệnhInsecticides, perticides
+
confederate states
:
các tiểu bang miền Nam Hoa Kỳ năm 1861.
+
cad
:
đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh